NEWS

Cát cromit đúc có nguồn gốc từ Nam Phi

Cát cromit có nguồn gốc từ Nam Phi là sản phẩm chuẩn mực trong ngành đúc toàn cầu.

Cát Crom là một loại spinel tự nhiên, chủ yếu bao gồm các oxit của crom và sắt. Đây là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất ferro-crom và chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng đúc và sản xuất thủy tinh.

PHÂN TÍCH HÓA HỌC ĐIỂN HÌNH [%] :

Cr2O3SiO2FeOCaOMgOAl2O3PSCr/Fe
≥46,0%≤1,0%≤28,5%≤0,3%≤9,8%≤15,5%0,003%0,003%1,6 : 1

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

PHÁP LUẬTNướcBụiĐiểm nóng chảyGiá trị PH
≤0,5%≤0,2%<0,5%2150℃7-9

KÍCH THƯỚC CÓ SẴN

AFS25-35,AFS30-35,AFS35-40 AFS40-45 , AFS45-50 AFS45-55 AFS50-55 AFS55-60 AFS60-65 200#-0 325# 400#-0

 

Ưu điểm của cát Cromit Nam Phi

  1. Nguồn cung dồi dào và ổn định:  Nam Phi sở hữu trữ lượng quặng cromit lớn nhất thế giới (thuộc phức hợp Bushveld Igneous). Điều này khiến  cát có nguồn gốc Nam Phi trở thành lựa chọn phổ biến và an toàn nhất  trên toàn cầu, chiếm phần lớn thị trường.

  2. Thành phần hóa học:

    • Hàm lượng Cr₂O₃:  Thông thường dao động từ  44% đến 47%  đối với cát dùng trong đúc. Điều này mang lại khả năng chịu lửa tuyệt vời cho hầu hết các ứng dụng đúc thép và gang.

    • Tỷ lệ Cr:Fe:  Thường nằm trong khoảng từ  1,5:1 đến 2,2:1 . Đây được coi là tỷ lệ rắn, đạt tiêu chuẩn thương mại, có khả năng chống lại sự tấn công của xỉ và khả năng thấm kim loại tốt cho phần lớn nhu cầu đúc.

    • Hàm lượng Silica thấp (SiO₂):  Thường được kiểm soát ở mức dưới  1,5% – 3% , giảm thiểu nguy cơ hình thành xỉ ở nhiệt độ thấp và hiện tượng nóng chảy cát.

  3. Tính chất nhiệt vượt trội:

    • Độ dẫn nhiệt cao:  Thúc đẩy quá trình đông đặc nhanh, tinh chỉnh cấu trúc hạt và giảm độ xốp.

    • Độ giãn nở nhiệt thấp:  Độ giãn nở hầu như không đáng kể giúp giảm thiểu các khuyết tật về gân, cháy và cánh tản nhiệt trong vật đúc.

    • Khả năng chịu nhiệt cao (Hiệu ứng làm mát):  Hoạt động như cát làm mát tuyệt vời, lý tưởng cho các phần dày và làm mát khác biệt.

 

Send your message to us:

Scroll to Top