Sự miêu tả
Cromite là một khoáng chất có chứa crom, sắt và oxy, với lượng magiê và nhôm khác nhau và có mật độ riêng cao. Công thức hóa học của nó là (Fe,Mg)O*(Cr,Fe,Al)2O3. Đặc biệt là quặng crôm, từ đó có thể tạo ra cát crômit loại đúc, chỉ được tìm thấy ở Khu liên hợp Bushveld ở Nam Phi.
Cát cromit thường có màu xám đen đến đen, có vẻ ngoài nhẹ như kim loại.
Ứng dụng và thị trường
Cát crômit loại đúc được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm đúc, thép và vật liệu chịu lửa.
Các đặc tính độc đáo của nó như: điểm nóng chảy cao, khả năng chống sốc nhiệt và độ giãn nở nhiệt thấp khiến nó ngay lập tức trở thành cát đúc và cát lõi tốt nhất cho các xưởng đúc sắt thép.
Thứ hai, nó hoạt động tốt trong cát độn gáo (còn gọi là cát độn hoặc hỗn hợp cổng trượt hoặc cát cắm) để ngăn thép nóng chảy tiếp xúc với cơ cấu điều khiển hệ thống mở cửa trượt của gáo.
Ngoài ra, nó còn thích hợp để sử dụng trong vật liệu chịu lửa như gạch crôm-magnesite và gạch crôm-corundum.