Việc sử dụng bột Crom 325 dạng lưới làm lớp phủ đúc (lớp phủ chịu lửa) là một ứng dụng cực kỳ chuyên biệt và quan trọng, chủ yếu trong sản xuất thép chất lượng cao và đúc thép mangan.
| TÍNH CHẤT VẬT LÝ ( ĐIỂN HÌNH A L) | THÀNH PHẦN HÓA HỌC TRUNG BÌNH (ĐIỂN HÌNH) | ||
| PH | 7-9 | Cr2O3 | ≥46,0% |
| Màu sắc | Đen | SiO2 | ≤1,0% |
| Lượng axit | ≤2m | Fe2O3 | ≤28,5% |
| Đất% | ≤0,1 | CaO | ≤0,30% |
| Mật độ khối | 2,5-3,0g/ cm3 | MgO | ≤10,0% |
| Trọng lượng riêng | 4,0-4,8g/cm3 | Al2O3 | ≤15,5% |
| Độ ẩm | ≤0,1% | P | ≤0,003% |
| Nhiệt độ thiêu kết | ≥1800℃ | S | ≤0,003% |
| Axit tự do | 0 | Cr/Fe | 1,55:1 |
| Mật độ làm đầy | 2,6g/cm3 | ||
| Nhiệt độ nóng chảy | ≥2180℃ | ||
Mục đích của lớp phủ đúc là gì?
Lớp phủ đúc, hay còn gọi là lớp rửa khuôn, là một loại bùn được phủ lên bề mặt khuôn cát và lõi. Chức năng chính của nó là:
Ngăn chặn sự xâm nhập của kim loại: Tạo ra một rào cản vật lý ngăn kim loại nóng chảy thấm vào các lỗ rỗng của khuôn cát, gây ra bề mặt đúc thô ráp, khiếm khuyết và khó vệ sinh.
Cải thiện độ hoàn thiện bề mặt: Tạo ra bề mặt đúc mịn, sạch trực tiếp từ khuôn, giúp giảm chi phí hoàn thiện và vệ sinh.
Hoạt động như một rào cản nhiệt: Bảo vệ khuôn cát khỏi nhiệt độ cao của kim loại nóng chảy, ngăn ngừa hiện tượng “cháy” hoặc “cháy dính” ở nơi cát dính vào vật đúc.
Cung cấp tính trơ về mặt hóa học: Để chống lại phản ứng hóa học giữa kim loại nóng chảy và khuôn cát.
Tại sao lại dùng bột Crom 325 Mesh?
Cát và bột cromit có sự kết hợp độc đáo các đặc tính khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đúc đòi hỏi khắt khe:
Độ dẫn nhiệt cao:
Lợi ích: Không giống như lớp phủ cách nhiệt, độ dẫn nhiệt cao của cromit giúp tản nhiệt ra khỏi bề mặt đúc, thúc đẩy quá trình đông đặc (làm lạnh) nhanh hơn. Điều này tạo ra cấu trúc kim loại mịn hơn và bề mặt đúc sạch hơn, đặc hơn.
Khả năng chống xuyên kim loại đặc biệt:
Ưu điểm: Đây là ưu điểm chính của nó. Crom có hệ số giãn nở nhiệt rất thấp và không có sự thay đổi pha gây gián đoạn như cát silica. Điều này có nghĩa là nó duy trì cấu trúc ở nhiệt độ cao, tạo ra một lớp màng chắn hiệu quả, không bị nứt khi tiếp xúc với kim loại nóng chảy, đặc biệt là thép.
Điểm nóng chảy cao (~2150°C):
Lợi ích: Vẫn giữ được trạng thái rắn và ổn định khi tiếp xúc với thép nóng chảy, có nhiệt độ rót thấp hơn nhiều (thường là 1500-1600°C).
Tính trung tính hóa học:
Ưu điểm: Crom có tính kiềm về mặt hóa học, giúp nó có khả năng chống lại xỉ kiềm (thường gặp trong quá trình nấu chảy thép). Crom không dễ phản ứng với thép mangan nóng chảy hoặc các hợp kim khác, giúp ngăn ngừa các khuyết tật bề mặt.
Kích thước hạt quang học (325 Mesh):
Ý nghĩa: Lưới 325 tương ứng với các hạt có đường kính khoảng 44 micron. Kích thước bột mịn này rất quan trọng để tạo ra lớp phủ mịn, dày đặc, có thể bịt kín hiệu quả bề mặt khuôn cát.
Quy trình ứng tuyển tại Xưởng đúc
Chuẩn bị: Trộn đều lớp phủ theo tỷ trọng cụ thể (ví dụ: Baume gravity) để đảm bảo độ đồng nhất.
Ứng dụng: Được áp dụng cho bề mặt khuôn hoặc lõi bằng cách sử dụng:
Phun: Phương pháp phổ biến nhất để có độ phủ đồng đều.
Đánh phấn: Dùng để dặm lại hoặc đánh phấn cho những vùng nhỏ.
Nhúng: Dùng cho phần lõi.
Sấy khô:
Gốc cồn: Khô gần như ngay lập tức khi cồn bay hơi, hiệu quả rất cao.
Gốc nước: Cần thời gian sấy lâu hơn, thường phải dùng đèn khò gas hoặc khí ấm để làm khô khuôn hoàn toàn trước khi đổ. Độ ẩm còn sót lại có thể gây ra lỗi đúc.
Ưu điểm chính khi sử dụng lớp phủ bột Crom
Bề mặt đúc hoàn thiện cao cấp: Đặc biệt dành cho thép đúc cacbon, hợp kim thấp và thép mangan.
Chống thấm hiệu quả: Hầu như loại bỏ hiện tượng cháy khét và kim loại thấm vào.
Tốc độ làm nguội nhanh hơn: Cải thiện các tính chất cơ học của lớp vỏ đúc.
Độ ổn định hóa học: Lý tưởng để đúc hợp kim phản ứng.

